không nhìn

không nhìn
слепой; вслепую; отрывать I; недальновидный

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Нужно решить контрольную?

Смотреть что такое "không nhìn" в других словарях:

  • Nam Cao — Trần Hữu Tri Born In Birth certificate: October 29, 1917 (According to his younger brother: October 29, 1915) Hà Nam province Died November 30, 1951(1951 11 30) (aged 36) Ninh Bình province Pen name Nam Cao, Thúy Rư, Xuân Du, Nguyệt, Nhiêu… …   Wikipedia

  • Вьетнамский — Có một lần ở một rạp điện ảnh. Ngồi trước chúng tôi là mấy em học sinh tiểu học đang cắn hạt dưa, chuyện như khướu. Bỗng không khí nghiêm trang hẳn lại, các em ghé đầu nhau thì thào, tôi để ý thì ra trong số các em, có em Ngưu là con út bà cụ thợ …   Определитель языков мира по письменностям

  • Liste Swadesh Du Vietnamien — Liste Swadesh de 207 mots en français et en vietnamien (à compléter). Sommaire 1 Présentation 2 Liste 3 Voir aussi 3.1 Bibliographie …   Wikipédia en Français

  • Liste Swadesh du vietnamien — Liste Swadesh de 207 mots en français et en vietnamien (à compléter). Sommaire 1 Présentation 2 Liste 3 Voir aussi 3.1 Bibliographie …   Wikipédia en Français

  • Liste swadesh du vietnamien — Liste Swadesh de 207 mots en français et en vietnamien (à compléter). Sommaire 1 Présentation 2 Liste 3 Voir aussi 3.1 Bibliographie …   Wikipédia en Français

  • Кантхо (аэропорт) — Международный аэропорт Кантхо Sân bay Quốc tế Cần Thơ Страна: Регион: Вьетнам Кантхо Тип: гражданский Код ИКАО …   Википедия


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»